off-white nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

off-white nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm off-white giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của off-white.

Từ điển Anh Việt

  • off-white

    /'ɔ:f'wait/

    * tính từ

    trắng nhờ nhờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • off-white

    Similar:

    bone: a shade of white the color of bleached bones

    Synonyms: ivory, pearl

    whitish: of something having a color tending toward white