ivory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ivory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ivory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ivory.
Từ điển Anh Việt
ivory
/'aivəri/
* danh từ
ngà (voi...)
màu ngà
(số nhiều) đồ bằng ngà
(từ lóng) (cũng) số nhiều, răng
(số nhiều) (từ lóng) phím đàn pianô; con súc sắc, quả bi-a
black ivory
(sử học) những người nô lệ da đen
* tính từ
bằng ngà
màu ngà
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ivory
* kỹ thuật
ngà voi
hóa học & vật liệu:
bằng ngà, giống như ngà
ngà