ivory-nut palm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ivory-nut palm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ivory-nut palm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ivory-nut palm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ivory-nut palm
Similar:
ivory palm: a stemless palm tree of Brazil and Peru bearing ivory nuts
Synonyms: ivory plant, Phytelephas macrocarpa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).