ivory-nut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ivory-nut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ivory-nut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ivory-nut.

Từ điển Anh Việt

  • ivory-nut

    /'aivərinʌt/

    * tính từ

    (thực vật học) quả dừa ngà