ivory-tower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ivory-tower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ivory-tower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ivory-tower.

Từ điển Anh Việt

  • ivory-tower

    * tính từ, cũng ivory-towered, ivory-towerish

    thuộc tháp ngà