ivorylike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ivorylike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ivorylike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ivorylike.

Từ điển Anh Việt

  • ivorylike

    /'aivərilaik/

    * tính từ

    giống ngà