ivory coast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ivory coast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ivory coast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ivory coast.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ivory coast
a republic in western Africa on the Gulf of Guinea; one of the most prosperous and politically stable countries in Africa
Synonyms: Cote d'Ivoire, Republic of Cote d'Ivoire
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).