ivory nut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ivory nut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ivory nut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ivory nut.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ivory nut

    nutlike seed of a South American palm; the hard white shell takes a high polish and is used for e.g. buttons

    Synonyms: vegetable ivory, apple nut

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).