vegetable ivory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vegetable ivory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vegetable ivory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vegetable ivory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vegetable ivory

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    loại thực vật bằng ngà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vegetable ivory

    Similar:

    ivory nut: nutlike seed of a South American palm; the hard white shell takes a high polish and is used for e.g. buttons

    Synonyms: apple nut