vegetable tier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vegetable tier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vegetable tier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vegetable tier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vegetable tier

    * kinh tế

    máy buộc rau thành bó