vegetable cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vegetable cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vegetable cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vegetable cell.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vegetable cell
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
tế bào thực vật
Từ liên quan
- vegetable
- vegetable bin
- vegetable fat
- vegetable gum
- vegetable oil
- vegetable wax
- vegetable acid
- vegetable cell
- vegetable farm
- vegetable food
- vegetable glue
- vegetable silk
- vegetable soil
- vegetable soup
- vegetable tier
- vegetable wool
- vegetable black
- vegetable broth
- vegetable chips
- vegetable earth
- vegetable fiber
- vegetable ivory
- vegetable juice
- vegetable patch
- vegetable puree
- vegetable sauce
- vegetable sheep
- vegetable butter
- vegetable casein
- vegetable cheese
- vegetable colour
- vegetable cutter
- vegetable drawer
- vegetable garden
- vegetable marrow
- vegetable matter
- vegetable oyster
- vegetable poison
- vegetable remain
- vegetable rennet
- vegetable sponge
- vegetable tallow
- vegetable albumin
- vegetable blanket
- vegetable extract
- vegetable pigment
- vegetable protein
- vegetable stearin
- vegetable storage
- vegetable tanning