vegetable matter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vegetable matter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vegetable matter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vegetable matter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vegetable matter

    * kỹ thuật

    lớp phủ thực vật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vegetable matter

    matter produced by plants or growing in the manner of a plant