ivory tower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ivory tower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ivory tower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ivory tower.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ivory tower

    a state of mind that is discussed as if it were a place

    he lived in the ivory tower of speculation

    they viewed universities as ivory towers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).