ivory black nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ivory black nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ivory black giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ivory black.

Từ điển Anh Việt

  • ivory black

    /'aivəri'blæk/

    * danh từ

    thuốc than ngà

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ivory black

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đen ngà

    thuốc than ngà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ivory black

    a black pigment made from grinding burnt ivory in oil