ivory coast franc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ivory coast franc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ivory coast franc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ivory coast franc.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ivory coast franc
the basic unit of money in the Ivory Coast
Synonyms: Cote d'Ivoire franc
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).