milky way system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

milky way system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milky way system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milky way system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • milky way system

    Similar:

    milky way: the galaxy containing the solar system; consists of millions of stars that can be seen as a diffuse band of light stretching across the night sky

    Synonyms: Milky Way Galaxy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).