milkweed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
milkweed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milkweed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milkweed.
Từ điển Anh Việt
milkweed
/'milkwi:d/
* danh từ
(thực vật học) giống bông tai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
milkweed
any of numerous plants of the genus Asclepias having milky juice and pods that split open releasing seeds with downy tufts
Synonyms: silkweed
annual Eurasian sow thistle with soft spiny leaves and rayed yellow flower heads
Synonyms: Sonchus oleraceus