milk spot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

milk spot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milk spot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milk spot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • milk spot

    * kỹ thuật

    y học:

    vết sữa