milk whey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
milk whey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milk whey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milk whey.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
milk whey
Similar:
whey: the serum or watery part of milk that is separated from the curd in making cheese
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- milk
- milky
- milker
- milkcap
- milking
- milkman
- milksop
- milk bar
- milk can
- milk cow
- milk fat
- milk leg
- milk pox
- milk-bar
- milkless
- milklike
- milkmaid
- milkweed
- milkwort
- milk food
- milk pump
- milk roll
- milk shed
- milk skin
- milk spot
- milk whey
- milk-loaf
- milk-sick
- milk-walk
- milkiness
- milkround
- milkshake
- milkwagon
- milky ice
- milky way
- milk adder
- milk depot
- milk dough
- milk drink
- milk float
- milk glass
- milk house
- milk meter
- milk punch
- milk river
- milk serum
- milk shake
- milk sieve
- milk snake
- milk state