milkmaid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

milkmaid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milkmaid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milkmaid.

Từ điển Anh Việt

  • milkmaid

    /'milkmeid/

    * danh từ

    cô gái vắt sữa

    cô gái làm việc ở trại bò sữa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • milkmaid

    * kinh tế

    cô gái vắt sữa

    công nhân vắt sữa

    trại bò sữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • milkmaid

    Similar:

    dairymaid: a woman who works in a dairy