dairymaid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dairymaid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dairymaid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dairymaid.

Từ điển Anh Việt

  • dairymaid

    /'deərimeid/

    * danh từ

    cô gái làm việc trong trại sản xuất bơ sữa

    cô gái bán bơ sữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dairymaid

    a woman who works in a dairy

    Synonyms: milkmaid