milk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

milk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milk.

Từ điển Anh Việt

  • milk

    /milk/

    * danh từ

    sữa

    condensed milk: sữa đặc

    milk of almonds: nước sữa hạnh

    nhựa mủ (cây), nước (dừa...)

    it is no use crying over spilt milk

    (xem) spill

    milk for bales

    (nghĩa bóng) loại văn học đơn giản, học thuyết đơn giản

    * ngoại động từ

    vắt sữa

    to milk a cow: vắt sữa bò

    bòn rút, bóc lột

    lấy (nhựa) bóp, nặn (nọc rắn...)

    (từ lóng) nhận trộm, nghe lỏm (điện tín)

    * nội động từ

    cho sữa

    the cows are milking well this season: mùa này bò cho nhiều sữa

    to milk the ram (bull)

    lấy gậy chọc trời

    to milk the tilt

    thụt két

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • milk

    a white nutritious liquid secreted by mammals and used as food by human beings

    produced by mammary glands of female mammals for feeding their young

    a river that rises in the Rockies in northwestern Montana and flows eastward to become a tributary of the Missouri River

    Synonyms: Milk River

    any of several nutritive milklike liquids

    take milk from female mammals

    Cows need to be milked every morning

    exploit as much as possible

    I am milking this for all it's worth

    add milk to

    milk the tea