milk float nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

milk float nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milk float giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milk float.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • milk float

    a van (typically powered by electricity) with an open side that is used to deliver milk to houses

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).