milksop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

milksop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milksop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milksop.

Từ điển Anh Việt

  • milksop

    /'milksɔp/

    * danh từ

    bánh nhúng vào sữa

    người nhút nhát, người hèn yếu

Từ điển Anh Anh - Wordnet