pansy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pansy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pansy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pansy.

Từ điển Anh Việt

  • pansy

    /'pænzi/

    * danh từ

    (thực vật học) cây hoa bướm, cây hoa păng-xê; hoa bướm, hoa păng-xê

    (thông tục) anh chàng ẻo là ẽo ợt ((cũng) pansy boy); người kê gian, người tình dục đồng giới

Từ điển Anh Anh - Wordnet