pansy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pansy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pansy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pansy.
Từ điển Anh Việt
pansy
/'pænzi/
* danh từ
(thực vật học) cây hoa bướm, cây hoa păng-xê; hoa bướm, hoa păng-xê
(thông tục) anh chàng ẻo là ẽo ợt ((cũng) pansy boy); người kê gian, người tình dục đồng giới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pansy
large-flowered garden plant derived chiefly from the wild pansy of Europe and having velvety petals of various colors
Synonyms: Viola tricolor hortensis
Similar:
sissy: a timid man or boy considered childish or unassertive
Synonyms: pantywaist, milksop, Milquetoast
fagot: offensive term for an openly homosexual man
Synonyms: faggot, fag, fairy, nance, queen, queer, poof, poove, pouf