nance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nance.

Từ điển Anh Việt

  • nance

    /'nænsi/

    * danh từ (thông tục)+ (nance) /næns/

    người ẻo lả như đàn bà

    người tình dục đồng giới

    * tính từ (thông tục)

    ẻo lả như đàn bà (đàn ông, con trai)

    tình dục đồng giới

Từ điển Anh Anh - Wordnet