queer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

queer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queer.

Từ điển Anh Việt

  • queer

    /kwiə/

    * tính từ

    lạ lùng, kỳ quặc

    khả nghi, đáng ngờ

    there's something queer about him: hắn ta có vẻ khả nghi

    khó ở, khó chịu, chóng mặt

    to feel queer: cảm thấy khó chịu

    to be queer: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ốm

    (từ lóng) say rượu

    giả (tiền)

    queer money: tiền giả

    tình dục đồng giới

    to be in Queen street

    (từ lóng) mắc nợ; gặp lúc khó khăn; gặp việc rầy rà

    * danh từ

    người tình dục đồng giới

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giả

    * ngoại động từ

    (từ lóng) làm hại, làm hỏng

    to queer someone's plan: làm hỏng kế hoạch của ai

    to queer the pitch for somebody: chơi xỏ ai; phỗng tay trên ai

    làm cho cảm thấy khó chịu

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi

Từ điển Anh Anh - Wordnet