queer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
queer
/kwiə/
* tính từ
lạ lùng, kỳ quặc
khả nghi, đáng ngờ
there's something queer about him: hắn ta có vẻ khả nghi
khó ở, khó chịu, chóng mặt
to feel queer: cảm thấy khó chịu
to be queer: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ốm
(từ lóng) say rượu
giả (tiền)
queer money: tiền giả
tình dục đồng giới
to be in Queen street
(từ lóng) mắc nợ; gặp lúc khó khăn; gặp việc rầy rà
* danh từ
người tình dục đồng giới
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giả
* ngoại động từ
(từ lóng) làm hại, làm hỏng
to queer someone's plan: làm hỏng kế hoạch của ai
to queer the pitch for somebody: chơi xỏ ai; phỗng tay trên ai
làm cho cảm thấy khó chịu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
queer
put in a dangerous, disadvantageous, or difficult position
Synonyms: expose, scupper, endanger, peril
Similar:
fagot: offensive term for an openly homosexual man
Synonyms: faggot, fag, fairy, nance, pansy, queen, poof, poove, pouf
thwart: hinder or prevent (the efforts, plans, or desires) of
What ultimately frustrated every challenger was Ruth's amazing September surge
foil your opponent
Synonyms: spoil, scotch, foil, cross, frustrate, baffle, bilk
curious: beyond or deviating from the usual or expected
a curious hybrid accent
her speech has a funny twang
they have some funny ideas about war
had an odd name
the peculiar aromatic odor of cloves
something definitely queer about this town
what a rum fellow
singular behavior
Synonyms: funny, odd, peculiar, rum, rummy, singular
gay: homosexual or arousing homosexual desires
Synonyms: homophile