queerly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

queerly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queerly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queerly.

Từ điển Anh Việt

  • queerly

    * phó từ

    kỳ cục, kỳ quặc

    khả nghi, đáng ngờ

    đồng tình luyến ái

    khó ở, chóng mặt, không khoẻ, khó chịu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • queerly

    in a strange manner

    a queerly inscribed sheet of paper

    Synonyms: strangely, oddly, funnily

    in a questionably unusual manner

    this money had been queerly come by

    Synonyms: fishily