strangely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strangely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strangely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strangely.

Từ điển Anh Việt

  • strangely

    /'streindʤli/

    * phó từ

    lạ lùng

    kỳ lạ, kỳ quặc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • strangely

    Similar:

    queerly: in a strange manner

    a queerly inscribed sheet of paper

    Synonyms: oddly, funnily