oddly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oddly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oddly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oddly.

Từ điển Anh Việt

  • oddly

    /'ɔdli/

    * phó từ

    lẻ

    kỳ cục, kỳ quặc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oddly

    Similar:

    curiously: in a manner differing from the usual or expected

    had a curiously husky voice

    he's behaving rather peculiarly

    Synonyms: peculiarly

    queerly: in a strange manner

    a queerly inscribed sheet of paper

    Synonyms: strangely, funnily