curiously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curiously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curiously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curiously.
Từ điển Anh Việt
curiously
* phó từ
tò mò, hiếu kỳ
lạ kỳ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
curiously
in a manner differing from the usual or expected
had a curiously husky voice
he's behaving rather peculiarly
Synonyms: oddly, peculiarly
with curiosity
the baby looked around curiously
Synonyms: inquisitively, interrogatively