interrogatively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interrogatively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interrogatively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interrogatively.
Từ điển Anh Việt
interrogatively
* phó từ
dò hỏi, nghi vấn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interrogatively
in a questioning format
Similar:
curiously: with curiosity
the baby looked around curiously
Synonyms: inquisitively