peculiarly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peculiarly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peculiarly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peculiarly.
Từ điển Anh Việt
peculiarly
* phó từ
một cách kỳ quặc, khác thường
đặc biệt, riêng biệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peculiarly
uniquely or characteristically
these peculiarly cinematic elements
a peculiarly French phenomenon
everyone has a moment in history which belongs particularly to him"- John Knowles
Synonyms: particularly
Similar:
curiously: in a manner differing from the usual or expected
had a curiously husky voice
he's behaving rather peculiarly
Synonyms: oddly
particularly: to a distinctly greater extent or degree than is common
he was particularly fussy about spelling
a particularly gruesome attack
under peculiarly tragic circumstances
an especially (or specially) cautious approach to the danger
Synonyms: especially, specially