especially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
especially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm especially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của especially.
Từ điển Anh Việt
especially
/is'peʃəli/
* phó từ
đặc biệt là, nhất là
Từ điển Anh Anh - Wordnet
especially
Similar:
particularly: to a distinctly greater extent or degree than is common
he was particularly fussy about spelling
a particularly gruesome attack
under peculiarly tragic circumstances
an especially (or specially) cautious approach to the danger
Synonyms: peculiarly, specially
specially: in a special manner
a specially arranged dinner