fishily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fishily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fishily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fishily.
Từ điển Anh Việt
- fishily - /'fiʃili/ - * phó từ - đáng nghi, ám muội 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- fishily - Similar: - queerly: in a questionably unusual manner - this money had been queerly come by 




