singular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

singular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm singular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của singular.

Từ điển Anh Việt

  • singular

    /'siɳgjulə/

    * tính từ

    (ngôn ngữ học) ở số ít

    một mình, cá nhân

    all and singular: tất cả

    đặc biệt, kỳ dị, phi thường

    singular courage: sự can đảm phi thường

    lập di

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) duy nhất, độc nhất

    * danh từ (ngôn ngữ học)

    số ít

    từ ở số ít

  • singular

    kỳ dị; suy biến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • singular

    * kỹ thuật

    kỳ dị

    suy biến

    toán & tin:

    kỳ dị, suy biến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • singular

    the form of a word that is used to denote a singleton

    Synonyms: singular form

    Antonyms: plural

    being a single and separate person or thing

    can the singular person be understood apart from his culture?

    every fact in the world might be singular...unlike any other fact and sole of its kind"-William James

    composed of one member, set, or kind

    Antonyms: plural

    grammatical number category referring to a single item or unit

    Antonyms: plural

    the single one of its kind

    a singular example

    the unique existing example of Donne's handwriting

    a unique copy of an ancient manuscript

    certain types of problems have unique solutions

    Synonyms: unique

    Similar:

    remarkable: unusual or striking

    a remarkable sight

    such poise is singular in one so young

    curious: beyond or deviating from the usual or expected

    a curious hybrid accent

    her speech has a funny twang

    they have some funny ideas about war

    had an odd name

    the peculiar aromatic odor of cloves

    something definitely queer about this town

    what a rum fellow

    singular behavior

    Synonyms: funny, odd, peculiar, queer, rum, rummy