singular matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
singular matrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm singular matrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của singular matrix.
Từ điển Anh Việt
Singular matrix
(Econ) Ma trận đơn.
+ Một ma trận mà định thức của nó bằng 0, do tính phụ thuộc tuyến tính giữa một số hàng hoặc cột của nó, có nghĩa là một ma trận mà hạng của nó không bằng kích thước của nó.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
singular matrix
a square matrix whose determinant is zero
Antonyms: nonsingular matrix
Từ liên quan
- singular
- singularly
- singularise
- singularism
- singularity
- singularize
- singular arc
- singular form
- singular line
- singular conic
- singular index
- singular plane
- singular point
- singular matrix
- singular series
- singular complex
- singular element
- singular quadric
- singular surface
- singular tangent
- singular element.
- singular function
- singular integral
- singular solution
- singular quadratic
- singular colineation
- singular correlation
- singular determinant
- singular proposition
- singular collineation
- singular distribution
- singularity of a curve
- singular correspondence
- singular transformation
- singularity at infinity
- singular homology function
- singular homology functional
- singular generation of a ruled surface