singular matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

singular matrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm singular matrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của singular matrix.

Từ điển Anh Việt

  • Singular matrix

    (Econ) Ma trận đơn.

    + Một ma trận mà định thức của nó bằng 0, do tính phụ thuộc tuyến tính giữa một số hàng hoặc cột của nó, có nghĩa là một ma trận mà hạng của nó không bằng kích thước của nó.

Từ điển Anh Anh - Wordnet