singular generation of a ruled surface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
singular generation of a ruled surface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm singular generation of a ruled surface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của singular generation of a ruled surface.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
singular generation of a ruled surface
* kỹ thuật
toán & tin:
đường kỳ dị của một mặt kẻ
Từ liên quan
- singular
- singularly
- singularise
- singularism
- singularity
- singularize
- singular arc
- singular form
- singular line
- singular conic
- singular index
- singular plane
- singular point
- singular matrix
- singular series
- singular complex
- singular element
- singular quadric
- singular surface
- singular tangent
- singular element.
- singular function
- singular integral
- singular solution
- singular quadratic
- singular colineation
- singular correlation
- singular determinant
- singular proposition
- singular collineation
- singular distribution
- singularity of a curve
- singular correspondence
- singular transformation
- singularity at infinity
- singular homology function
- singular homology functional
- singular generation of a ruled surface