singularize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
singularize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm singularize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của singularize.
Từ điển Anh Việt
singularize
/'siɳgjuləraiz/ (singularise) /'siɳgjuləraiz/
* ngoại động từ
làm cho khác người, làm cho đặc biệt, làm thành kỳ dị
bỏ âm cuối (của một từ) để khỏi nhầm với số nhiều
"pease" is singularized into "pea": từ " pease" bỏ âm cuối thành " pea"
Từ điển Anh Anh - Wordnet
singularize
distinguish as singular
Synonyms: singularise