singular surface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

singular surface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm singular surface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của singular surface.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • singular surface

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mặt kỳ dị