singularly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
singularly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm singularly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của singularly.
Từ điển Anh Việt
singularly
* tính từ
khác thường, kỳ quặc
rất, đáng chú ý, phi thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
singularly
in a singular manner or to a singular degree; he acquired three wives and fourteen children during his Portuguese embassy alone"
Lord T. was considered singularly licentious even for the courts of Russia and Portugal