singularity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

singularity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm singularity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của singularity.

Từ điển Anh Việt

  • singularity

    /,siɳgju'læriti/

    * danh từ

    tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính phi thường; cái kỳ dị

    tính lập dị; nét kỳ quặc

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính duy nhất, tính độc nhất

  • singularity

    tính kỳ dị; điểm kỳ dị s. at infinity điển kỳ dị ở vô tận

    s. of a curve [điểm; tính] kỳ dị của một đường cong

    abnormal s. [tính; điểm] kỳ dị bất thường

    accessible s. điểm kỳ dị đạt được

    accidnetal s. điểm kỳ dị ngẫu nhiên

    apparent s. điểm kỳ dị bề ngoài

    essential s. điểm kỳ dị cốt yếu

    finite s. điển kỳ dị hữu hạn

    isolated s. (giải tích) điểm kỳ dị cô lập

    real s. điểm kỳ dị thực

    removable s. điểm kỳ dị bỏ được

    unessential s. điểm kỳ dị không cốt yếu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • singularity

    * kỹ thuật

    điểm kỳ dị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • singularity

    the quality of being one of a kind

    that singularity distinguished him from all his companions

    Synonyms: uniqueness

    strangeness by virtue of being remarkable or unusual