uniqueness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uniqueness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uniqueness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uniqueness.
Từ điển Anh Việt
Uniqueness
(Econ) Tính độc nhất.
+ Nói chung được dùng trong thuyết cân bằng tổng quát để chỉ sự tồn tại của một bộ giá cân bằng thị trường độc nhất.
uniqueness
xem unique
uniqueness
tính duy nhất; tính đơn trị
u. of solution tính duy nhất của nghiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uniqueness
Similar:
singularity: the quality of being one of a kind
that singularity distinguished him from all his companions