rummy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rummy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rummy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rummy.

Từ điển Anh Việt

  • rummy

    /'rʌmi/

    * danh từ

    (như) rum

    * tính từ

    lối chơi bài rumi (chơi tay đôi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rummy

    a card game based on collecting sets and sequences; the winner is the first to meld all their cards

    Synonyms: rum

    Similar:

    drunkard: a chronic drinker

    Synonyms: drunk, sot, inebriate, wino

    curious: beyond or deviating from the usual or expected

    a curious hybrid accent

    her speech has a funny twang

    they have some funny ideas about war

    had an odd name

    the peculiar aromatic odor of cloves

    something definitely queer about this town

    what a rum fellow

    singular behavior

    Synonyms: funny, odd, peculiar, queer, rum, singular