inebriate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inebriate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inebriate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inebriate.
Từ điển Anh Việt
inebriate
/i'ni:briit/
* tính từ
say
* danh từ
người say rượu
người nghiện rượu
* ngoại động từ
làm say
làm mê mẩn tâm thần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inebriate
Similar:
drunkard: a chronic drinker
Synonyms: drunk, rummy, sot, wino
exhilarate: fill with sublime emotion
The children were thrilled at the prospect of going to the movies
He was inebriated by his phenomenal success
Synonyms: tickle pink, thrill, exalt, beatify
intoxicate: make drunk (with alcoholic drinks)
Synonyms: soak
souse: become drunk or drink excessively