soak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
soak
/souk/
* danh từ
sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng
(từ lóng) bữa chè chén
(từ lóng) người nghiện rượu nặng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tình trạng bị đem cầm cố
to be in soak: bị đem cầm cố
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú đấm điếng người
* ngoại động từ
ngâm, nhúng
to soak gherkins in vinegar: ngâm dưa chuột vào giấm
làm ướt đẫm
(từ lóng) bòn tiền, rút tiền (của ai); cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ
(từ lóng) uống lu bù
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giáng cho một đòn
* nội động từ
ngấm, thấm (đen & bóng)
rain soaks through shirt: nước mưa thấm qua áo sơ mi
the fact soaked into his head: sự việc đó thấm sâu vào trí óc nó
say be bét; chè chén lu bù
to soak oneself in a subject
miệt mài học tập một môn học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soak
the process of becoming softened and saturated as a consequence of being immersed in water (or other liquid)
a good soak put life back in the wagon
washing something by allowing it to soak
Synonyms: soaking
submerge in a liquid
I soaked in the hot tub for an hour
beat severely
fill, soak, or imbue totally
soak the bandage with disinfectant
Synonyms: imbue
heat a metal prior to working it
Similar:
overcharge: rip off; ask an unreasonable price
Synonyms: surcharge, gazump, fleece, plume, pluck, rob, hook
Antonyms: undercharge
drench: cover with liquid; pour liquid onto
souse water on his hot face
Synonyms: douse, dowse, sop, souse
pawn: leave as a guarantee in return for money
pawn your grandfather's gold watch
Synonyms: hock
intoxicate: make drunk (with alcoholic drinks)
Synonyms: inebriate
souse: become drunk or drink excessively