gazump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gazump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gazump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gazump.
Từ điển Anh Việt
gazump
* nội động từ
nói giá cao hơn, đẩy giá lên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gazump
* kinh tế
lên giá sau khi đã thỏa thuận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gazump
raise the price of something after agreeing on a lower price
Similar:
overcharge: rip off; ask an unreasonable price
Synonyms: soak, surcharge, fleece, plume, pluck, rob, hook
Antonyms: undercharge