undercharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undercharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undercharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undercharge.

Từ điển Anh Việt

  • undercharge

    /'ʌndə,kæridʤ/

    * danh từ

    sự nạp thiếu (chất nổ)

    đạn nạp thiếu chất nổ

    * ngoại động từ

    (thương nghiệp) lấy giá quá rẻ

    (quân sự) nạp thiếu chất nổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undercharge

    a price that is too low

    an insufficient charge

    charge (someone) too little money

    Antonyms: overcharge