overcharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overcharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overcharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overcharge.

Từ điển Anh Việt

  • overcharge

    /'ouvə'tʃɑ:dʤ/

    * danh từ

    gánh quá nặng (chở thêm)

    sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện

    sự bán quá đắt

    * ngoại động từ

    chất quá nặng

    nhồi nhiều chất nổ quá; nạp nhiều điện quá (vào bình điện)

    bán với giá quá đắt, bán quá đắt cho (ai), lấy quá nhiều tiền

    thêm quá nhiều chi tiết (vào sách, phim...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet