overload nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overload nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overload giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overload.

Từ điển Anh Việt

  • overload

    /'ouvəloud/

    * danh từ

    lượng quá tải

    * ngoại động từ

    chất quá nặng

  • overload

    (vật lí) sự quá tải

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overload

    * kinh tế

    bắt chở quá nặng

    chất quá đầy

    chất thêm quá đầy

    cho chở quá tải

    chở vượt mức

    quá tải

    sự chở quá trọng tải

    * kỹ thuật

    chất quá nặng

    chất quá tải

    gia trọng

    hoạt tải

    lượng quá tải

    quá tải

    sự quá tải

    sự vượt tải

    xây dựng:

    vượt tải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overload

    an electrical load that exceeds the available electrical power

    an excessive burden

    Synonyms: overburden

    become overloaded

    The aerator overloaded

    place too much a load on

    don't overload the car

    Synonyms: surcharge, overcharge

    Similar:

    clog: fill to excess so that function is impaired

    Fear clogged her mind

    The story was clogged with too many details